🌟 설 땅을[자리를] 잃다
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208)