🌟 설 땅을[자리를] 잃다

1. 존재 기반이 없어지다.

1. KHÔNG CÒN CHỖ ĐỨNG, MẤT CHỖ ĐỨNG: Cơ sở tồn tại bị mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 중소기업들이 대기업에 의해 설 자리를 잃고 말았다.
    Many small and medium-sized enterprises have lost ground by large companies.
  • Google translate 무분별한 개발로 인해 많은 동식물들이 설 땅을 잃고 있다.
    Many animals and plants are losing ground due to reckless development.

설 땅을[자리를] 잃다: lose one's ground[space] to stand on,立つ地(場)を失う。居場所を失う,perdre la terre (la place) où l'on peut se tenir debout,perder terreno en donde pararse,يفقد مكانه,зогсох газаргүй болох,không còn chỗ đứng, mất chỗ đứng,(ป.ต.)สูญเสียที่(ที่ดิน)ที่จะยืน ; หมดไป, หมดสิ้นไป, หายไป,,потерять почву под ногами,失去位置,

💕Start 설땅을자리를잃다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)